VN520


              

瑟調琴弄

Phiên âm : sè tiáo qín nòng.

Hán Việt : sắt điều cầm lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《詩經.小雅.常棣》:「妻子好合, 如鼓瑟琴。」比喻夫妻感情和睦融洽。明.張鳳翼《紅拂記》第二六齣:「想那日瑟調琴弄, 嘆中途付與東風。」明.許三階《節俠記》第一八齣:「強似那宿水餐風, 更旨甘可奉, 況兼著瑟調琴弄。」也作「瑟弄琴調」。