VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瑟瑟
Phiên âm :
sè sè.
Hán Việt :
sắt sắt .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
秋風瑟瑟.
瑟縮 (sè suò) : co rúm lại; co ro; co quắp
瑟調琴弄 (sè tiáo qín nòng) : sắt điều cầm lộng
瑟弄琴調 (sè nòng qín tiáo) : sắt lộng cầm điều
瑟瑟 (sè sè) : sắt sắt
瑟缩 (sè suò) : co rúm lại; co ro; co quắp