Phiên âm : sè nòng qín tiáo.
Hán Việt : sắt lộng cầm điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻夫妻感情和睦融洽。參見「瑟調琴弄」條。明.汪廷訥《獅吼記》第八齣:「瑟弄琴調, 好合誠堪慰。」