VN520


              

瑟弄琴調

Phiên âm : sè nòng qín tiáo.

Hán Việt : sắt lộng cầm điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻夫妻感情和睦融洽。參見「瑟調琴弄」條。明.汪廷訥《獅吼記》第八齣:「瑟弄琴調, 好合誠堪慰。」