Phiên âm : sè suò.
Hán Việt : sắt súc.
Thuần Việt : co rúm lại; co ro; co quắp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
co rúm lại; co ro; co quắp (vì lạnh, vì sợ)身体因寒冷受惊等而蜷缩或兼抖动