Phiên âm : lǐ fà jiāng.
Hán Việt : lí phát tượng.
Thuần Việt : thợ cắt tóc; thợ hớt tóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ cắt tóc; thợ hớt tóc替人整理、修剪头发的人