Phiên âm : bān jì.
Hán Việt : ban tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
班級與班級之間。例請大家踴躍參加這次的班際排球賽。班級與班級之間。如:「請大家踴躍參加這次的班際排球賽。」