VN520


              

班際

Phiên âm : bān jì.

Hán Việt : ban tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

班級與班級之間。例請大家踴躍參加這次的班際排球賽。
班級與班級之間。如:「請大家踴躍參加這次的班際排球賽。」


Xem tất cả...