VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
班次
Phiên âm :
bān cì.
Hán Việt :
ban thứ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
增加公共汽車的班次
班列 (bān liè) : ban liệt
班次 (bān cì) : ban thứ
班昭 (bān zhāo) : ban chiêu
班車 (bān chē) : xe tuyến
班庭 (bān tíng) : ban đình
班駁 (bān bó) : loang lổ; pha tạp; sặc sỡ
班克斯島 (bān kè sī dǎo) : ban khắc tư đảo
班长 (bān zhǎng) : Tiểu đội trưởng
班艾島 (bān ài dǎo) : ban ngải đảo
班門弄斧 (bān mén nòng fǔ) : múa rìu qua mắt thợ; đánh trống qua cửa nhà sấm; m
班车 (bān chē) : xe tuyến
班際 (bān jì) : ban tế
班主任 (bān zhǔ rèn) : thầy chủ nhiệm; giáo viên chủ nhiệm; giáo viên phụ
班卓琴 (bān zhuō qín) : Đàn banjo
班房 (bān fáng) : phòng trực; buồng trực; nơi trực ban của nha dịch
班部 (bān bù) : ban bộ
Xem tất cả...