Phiên âm : xiàn rèn.
Hán Việt : hiện nhậm.
Thuần Việt : hiện giữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiện giữ (chức vụ)现在担任(职务)tā xiànrèn gōnghùizhǔxí.anh ấy hiện giữ chức chủ tịch công đoànđương nhiệm现在任职的现任校长是原来的教导主任.xiànrèn xiàozhǎng shì yuánlái