VN520


              

现代化

Phiên âm : xiàn dài huà.

Hán Việt : hiện đại hóa.

Thuần Việt : hiện đại hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiện đại hoá
使具有现代先进科学技术水平
国防现代化。
guófáng xiàndàihuà。
hiện đại hoá quốc phòng
现代化的工业和农业。
xiàndàihuà de gōngyè hé nóngyè。
nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.


Xem tất cả...