Phiên âm : xiàn dài huà.
Hán Việt : hiện đại hóa.
Thuần Việt : hiện đại hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiện đại hoá使具有现代先进科学技术水平国防现代化。guófáng xiàndàihuà。hiện đại hoá quốc phòng现代化的工业和农业。xiàndàihuà de gōngyè hé nóngyè。nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.