VN520


              

玩意儿

Phiên âm : wán yì r.

Hán Việt : ngoạn ý nhân.

Thuần Việt : đồ chơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ chơi
玩具
trò vui; xiếc (xiếc, ảo thuật, tấu)
指曲艺,杂技等
đồ vật
指东西;事物
他手里拿的是什么玩意儿?
tā shǒu lǐ ná de shì shénme wányì er?
anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?


Xem tất cả...