Phiên âm : wán yì r.
Hán Việt : ngoạn ý nhân.
Thuần Việt : đồ chơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ chơi玩具trò vui; xiếc (xiếc, ảo thuật, tấu)指曲艺,杂技等đồ vật指东西;事物他手里拿的是什么玩意儿?tā shǒu lǐ ná de shì shénme wányì er?anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?