VN520


              

玩弄

Phiên âm : wán nòng.

Hán Việt : ngoạn lộng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 把玩, 簸弄, 戲弄, 捉弄, 辱弄, 侮弄, .

Trái nghĩa : , .

這篇文章除了玩弄名詞之外, 沒有什么內容.


Xem tất cả...