Phiên âm : wán nòng.
Hán Việt : ngoạn lộng .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 把玩, 簸弄, 戲弄, 捉弄, 辱弄, 侮弄, .
Trái nghĩa : , .
這篇文章除了玩弄名詞之外, 沒有什么內容.