Phiên âm : wánǒu.
Hán Việt : ngoạn ngẫu .
Thuần Việt : rối; búp bê; con rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rối; búp bê; con rối. 供兒童玩耍的人像, 多用布、泥土、木頭、塑料等制成.