VN520


              

玉骨冰肌

Phiên âm : yù gǔ bīng jī.

Hán Việt : ngọc cốt băng cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻儀容秀美或外貌品行高潔。宋.姚述堯〈行香子.天賦仙姿〉詞:「天賦仙姿, 玉骨冰肌。向炎威、獨逞芳菲。」元.吳昌齡《張天師》第三折:「我這梅花, 玉骨冰肌誰可匹, 傲雪欺霜奪第一。」


Xem tất cả...