Phiên âm : yù shān tuí.
Hán Việt : ngọc san đồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人醉倒。唐.王績〈辛司法宅觀妓〉詩:「到愁金谷晚, 不怪玉山頹。」《幼學瓊林.卷二.身體類》:「醉倒曰玉山頹。」