VN520


              

玉山頹

Phiên âm : yù shān tuí.

Hán Việt : ngọc san đồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人醉倒。唐.王績〈辛司法宅觀妓〉詩:「到愁金谷晚, 不怪玉山頹。」《幼學瓊林.卷二.身體類》:「醉倒曰玉山頹。」


Xem tất cả...