VN520


              

玉虹

Phiên âm : yù hóng.

Hán Việt : ngọc hồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.白色長虹。宋.蘇軾〈鬱孤臺〉詩:「山為翠浪湧, 水作玉虹流。」2.橋的美稱。宋.蘇軾〈何公橋〉詩:「疏為玉虹, 隱為金隄。」


Xem tất cả...