Phiên âm : yù hóng.
Hán Việt : ngọc hồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.白色長虹。宋.蘇軾〈鬱孤臺〉詩:「山為翠浪湧, 水作玉虹流。」2.橋的美稱。宋.蘇軾〈何公橋〉詩:「疏為玉虹, 隱為金隄。」