Phiên âm : yù shān bēng.
Hán Việt : ngọc san băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
三國時代魏人嵇康體型高大, 喝醉時有如將崩的玉山。見南朝宋.劉義慶《世說新語.容止》。後用來比喻人酒醉的樣子。