VN520


              

玉山將崩

Phiên âm : yù shān jiāng bēng.

Hán Việt : ngọc san tương băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玉山, 借喻儀容美好的人。玉山將崩形容人酒醉傾側不穩的樣子。南朝宋.劉義慶《世說新語.容止》:「稽叔夜之為人也, 巖巖若孤松之獨立;其醉也, 傀俄若玉山之將崩。」也作「玉山傾倒」、「玉山傾頹」。


Xem tất cả...