Phiên âm : yù xuàn.
Hán Việt : ngọc huyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指玉製的舉鼎工具。語本《易經.鼎卦.上九》:「鼎玉鉉, 大吉, 無不利。」後比喻身處高位。晉.張華〈祖道征西〉詩:「內任玉鉉, 外惟鷹揚。」