Phiên âm : yù qīng tíng.
Hán Việt : ngọc tinh đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種長篇彈詞。為清朝作品, 作者不詳。敘述富子弟申貴升與尼姑智貞私通, 後申生病死庵中, 智貞生下遺腹子, 交由他人收養, 長大後考中解元, 才得返庵堂認母歸宗的故事。