Phiên âm : yù yè jīn kē.
Hán Việt : ngọc diệp kim kha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻皇親國戚或出身高貴的人。參見「金枝玉葉」條。唐.張景毓〈縣令岑君德政碑〉:「主簿崔子佺, 相門卿族, 玉葉金柯, 光彩可以照人。」