Phiên âm : yù zān.
Hán Việt : ngọc trâm.
Thuần Việt : trâm ngọc; ngọc trâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trâm ngọc; ngọc trâm. 用玉做成的簪子. 也叫玉搔頭.