Phiên âm : yù xǐ.
Hán Việt : ngọc tỉ.
Thuần Việt : ngọc tỉ; ấn ngọc; ấn vua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngọc tỉ; ấn ngọc; ấn vua. 君主的玉印.