Phiên âm : yù rùn zhū yuán.
Hán Việt : ngọc nhuận châu viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容文詞圓熟或歌聲圓潤。參見「珠圓玉潤」條。如:「他的歌聲玉潤珠圓, 使人有繞梁三日之感。」義參「珠圓玉潤」。見「珠圓玉潤」條。