VN520


              

玉潤珠圓

Phiên âm : yù rùn zhū yuán.

Hán Việt : ngọc nhuận châu viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容文詞圓熟或歌聲圓潤。參見「珠圓玉潤」條。如:「他的歌聲玉潤珠圓, 使人有繞梁三日之感。」
義參「珠圓玉潤」。見「珠圓玉潤」條。


Xem tất cả...