VN520


              

玉步

Phiên âm : yù bù.

Hán Việt : ngọc bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代禮制以佩玉節制步伐, 玉的品類及步伐的快慢因君臣尊卑而有不同。見《左傳.定公五年》。後世因用玉步為君位的代稱。2.形容美人走路的樣子。南朝梁.簡文帝〈詠人棄妾〉詩:「昔時嬌玉步, 含羞花燭邊。」3.稱人的行止。


Xem tất cả...