Phiên âm : yù lóu jīn què.
Hán Việt : ngọc lâu kim khuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容宮殿樓閣華麗精緻。《孤本元明雜劇.曹彬下江南.頭折》:「玉樓金闕號天庭, 日月光輝顯大明。」也作「玉樓金殿」、「玉樓金閣」。