VN520


              

玉昆金友

Phiên âm : yù kūn jīn yǒu.

Hán Việt : ngọc côn kim hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

昆, 兄弟。玉昆金友乃稱讚兄弟才德兼美之詞。語出《南史.卷二三.王彧傳》:「銓雖學業不及弟錫, 而孝行齊焉, 時人以為銓、錫二王, 可謂玉昆金友。」也作「金友玉昆」。


Xem tất cả...