VN520


              

玉山傾倒

Phiên âm : yù shān qīng dǎo.

Hán Việt : ngọc san khuynh đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

酒醉的樣子。《聊齋志異.卷一一.黃英》:「二人縱飲甚歡, 相得恨晚。自辰以訖四漏, 計各盡百壺。曾爛醉如泥, 沉睡座間。陶起歸寢, 出門踐菊畦, 玉山傾倒, 委衣於側。」也作「玉山將崩」、「玉山傾頹」。


Xem tất cả...