VN520


              

玉屑

Phiên âm : yù xiè.

Hán Việt : ngọc tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.玉的碎屑, 一指長生不死的仙藥。《三國志.卷二一.魏書.衛覬傳》:「昔漢武信求神仙之道, 謂當得雲表之露以餐玉屑, 故立仙掌以承高露。」2.比喻美好的文詞。清.梁章鉅《歸田瑣記.卷六.疊韻詩》:「話舊尚能霏玉屑, 延齡端不藉金丹。」


Xem tất cả...