VN520


              

玉儀

Phiên âm : yù yí.

Hán Việt : ngọc nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.美好的儀容。南朝梁.江淹〈麗色賦〉:「故仙草靈葩, 冰華玉儀, 其始見也。」2.渾天儀的別名。參見「渾天儀」條。


Xem tất cả...