Phiên âm : yù pèi qióng jū.
Hán Việt : ngọc bội quỳnh 琚.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.泛稱玉製的裝飾佩件。宋.辛棄疾〈沁園春.有美人兮〉詞:「有美人兮, 玉佩瓊琚, 吾夢見之。」2.稱讚他人的文字很美。唐.韓愈〈祭柳子厚文〉:「玉佩瓊琚, 大放厥辭。」