VN520


              

率隊

Phiên âm : shuài duì.

Hán Việt : suất đội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

率領隊伍。例他身為體育教練, 經常要率隊征戰各地。
率領隊伍。如:「他身為體育教練, 經常要率隊征戰各地。」


Xem tất cả...