Phiên âm : shuài duì.
Hán Việt : suất đội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
率領隊伍。例他身為體育教練, 經常要率隊征戰各地。率領隊伍。如:「他身為體育教練, 經常要率隊征戰各地。」