VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
率爾
Phiên âm :
shuàiěr.
Hán Việt :
suất nhĩ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
率爾應戰.
率土之濱 (shuài tǔ zhī bīn) : suất thổ chi tân
率尔 (shuàiěr) : khinh suất; qua loa; qua quýt
率爾 (shuàiěr) : suất nhĩ
率由舊典 (shuài yóu jiù diǎn) : suất do cựu điển
率领 (shuài lǐng) : dẫn đầu
率土宅心 (shuài tǔ zhái xīn) : suất thổ trạch tâm
率真 (shuài zhēn) : thẳng thắn; thành thật
率由舊章 (shuài yóu jiù zhāng) : làm theo lối cũ
率由旧章 (shuài yóu jiù zhāng) : làm theo lối cũ
率爾操觚 (shuài ěr cāo gū) : suất nhĩ thao cô
率土歸心 (shuài tǔ guī xīn) : suất thổ quy tâm
率直 (shuài zhí) : thẳng thắn
率隊 (shuài duì) : suất đội
率先 (shuài xiān) : dẫn đầu; trước tiên; tiên phong
率先出牌 (shuài xiān chū pái) : Dẫn bài
率由舊則 (shuài yóu jiù zé) : suất do cựu tắc
Xem tất cả...