Phiên âm : shuài ěr cāo gū.
Hán Việt : suất nhĩ thao cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 輕率下筆, .
Trái nghĩa : , .
不加思索, 揮筆成文。形容文思捷速。清.平步清《霞外捃屑.卷七下.縹錦廛文筑下.文稱南直北直非稱三司尤非》:「望谿文最講義法, 而敘事頗沿俗稱, 不免率爾操觚, 以此為後人彈射。」亦比喻不多考慮, 草率作文。