VN520


              

率土之濱

Phiên âm : shuài tǔ zhī bīn.

Hán Việt : suất thổ chi tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

率, 依循。濱, 水邊。率土之濱指四海之內。《詩經.小雅.北山》:「率土之濱, 莫非王臣。」元.鄭光祖《智勇定齊》第一折:「紛紛戰國尚尊周, 五霸爭強作列侯, 率土之濱承治化, 威名耿耿壯春秋。」


Xem tất cả...