VN520


              

獨樹不成林

Phiên âm : dú shù bù chéng lín.

Hán Việt : độc thụ bất thành lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 聚沙成塔, .

單獨的一棵樹不成為樹林。比喻獨自一人或孤立無群不能成事。《樂府詩集.卷二五.橫吹曲辭五.梁鼓角橫吹曲.紫騮馬歌》:「獨柯不成樹, 獨樹不成林。念郎錦裲襠, 恆長不忘心。」《紅樓夢》第五六回:「你放心鬧罷。先是單絲不成線, 獨樹不成林。如今有了個對子, 鬧急了, 再打狠了, 你逃走到南京找那一個去。」也作「單木不成林」、「獨木不林」、「獨木不成林」。


Xem tất cả...