VN520


              

獨掌

Phiên âm : dú zhǎng.

Hán Việt : độc chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.專領一署的長官。北周.庾信〈代人乞致仕表〉:「陛下收臣于一心, 任臣以獨掌。」2.獨自掌握、統籌。如:「這間公司全由他一人獨掌大權。」


Xem tất cả...