Phiên âm : dú lì zì zhǔ.
Hán Việt : độc lập tự chủ .
Thuần Việt : độc lập tự chủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc lập tự chủ. (國家、民族或政黨等)不受外來力量控制、支配、自己行使主權.