VN520


              

獨立自主

Phiên âm : dú lì zì zhǔ.

Hán Việt : độc lập tự chủ .

Thuần Việt : độc lập tự chủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc lập tự chủ. (國家、民族或政黨等)不受外來力量控制、支配、自己行使主權.


Xem tất cả...