VN520


              

獨持異議

Phiên âm : dú chí yì yì.

Hán Việt : độc trì dị nghị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 隨聲附和, .

獨自持有和他人不同的意見。如:「他對這項提案獨持異議, 不肯隨聲附和。」


Xem tất cả...