VN520


              

獨木難支

Phiên âm : dú mùnán zhī.

Hán Việt : độc mộc nan chi.

Thuần Việt : một cây chẳng chống vững nhà .

Đồng nghĩa : 獨力難持, 孤掌難鳴, 勢孤力單, .

Trái nghĩa : 眾擎易舉, 一柱擎天, .

một cây chẳng chống vững nhà (một người không thể đối phó, chống đỡ được tình hình nguy khốn.). 一根木頭支持不住高大的房子, 比喻一個人的力量難以支撐全局.


Xem tất cả...