Phiên âm : cāi sān huá wǔ.
Hán Việt : sai tam hoa ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱划拳。《儒林外史》第一三回:「當夜猜三划五, 喫了半夜, 把二百文都吃完了。」也作「猜三喝五」。