Phiên âm : liè liè.
Hán Việt : liệp liệp.
Thuần Việt : phần phật; vù vù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần phật; vù vù象声词, 形容风声及旗帜等被风吹动声音běifēng lièliè.gió bắc thổi vù vù.红旗猎猎,歌声嘹亮.hóngqí lièliè,gēshēngliáoliàng.cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.