VN520


              

猎猎

Phiên âm : liè liè.

Hán Việt : liệp liệp.

Thuần Việt : phần phật; vù vù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phần phật; vù vù
象声词, 形容风声及旗帜等被风吹动声音
běifēng lièliè.
gió bắc thổi vù vù.
红旗猎猎,歌声嘹亮.
hóngqí lièliè,gēshēngliáoliàng.
cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.


Xem tất cả...