Phiên âm : liè qián tǐng.
Hán Việt : liệp tiềm đĩnh.
Thuần Việt : tàu ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu ngầm搜索、消灭敌潜艇的小型舰艇装备有声纳、雷达等搜索器材和深水炸弹、小口径火炮等武器