VN520


              

猎取

Phiên âm : liè qǔ.

Hán Việt : liệp thủ.

Thuần Việt : săn bắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

săn bắt
通过打猎取得
yuánshǐshèhùi de rényòng cūcāo de shíqì lièqǔ yěshòu.
người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
cướp lấy; giành lấy; giành giật (danh lợi)
夺取(名利)
猎取功名.
lièqǔ gōngmíng.


Xem tất cả...