Phiên âm : liè wù.
Hán Việt : liệp vật.
Thuần Việt : con mồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con mồi猎取到的或作为猎取对象的鸟兽dōngběihǔ bǎohùqū zhǐ ràng lǎohǔ hé tāmen de lièwù shēnghuó.khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.