Phiên âm : kuáng fēng liè rì.
Hán Việt : cuồng phong liệt nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猛烈的強風和酷熱的太陽。比喻惡劣的天候。如:「古代駱駝商隊行經戈壁, 常需忍受狂風烈日的惡劣天候。」