VN520


              

狂風烈日

Phiên âm : kuáng fēng liè rì.

Hán Việt : cuồng phong liệt nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猛烈的強風和酷熱的太陽。比喻惡劣的天候。如:「古代駱駝商隊行經戈壁, 常需忍受狂風烈日的惡劣天候。」


Xem tất cả...