VN520


              

狂花病葉

Phiên âm : kuáng huā bìng yè.

Hán Việt : cuồng hoa bệnh diệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻醉酒的人。飲酒的人因醉而喧鬧者, 稱為「狂花」;醉而閉目成眠者, 稱為「病葉」。


Xem tất cả...