VN520


              

狂犬病

Phiên âm : kuáng quǎn biÌng.

Hán Việt : cuồng khuyển bệnh .

Thuần Việt : bệnh chó dại; bệnh chó điên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh chó dại; bệnh chó điên. 急性傳染病, 病原體是狂犬病毒, 常見于狗、貓等的家畜, 人或其他家畜被 患狂犬病 的狗或 貓咬傷時也能感染. 家畜患狂犬病時, 癥狀是食欲不振, 看見水就恐懼, 狂叫, 痙攣, 碰 到人畜或其他物體就咬, 最后全身麻痹而死亡. 人患狂犬病時, 癥狀是精神失常, 惡心, 流涎, 看見水就 恐怖, 肌肉痙攣, 呼吸困難, 最后全身癱瘓而死亡. 也叫恐水病.


Xem tất cả...