Phiên âm : kuáng xiè.
Hán Việt : cuồng tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水勢強勁, 直流而下。如:「懸崖上瀑布狂瀉而下, 極為壯觀。」2.指價格、行情急遽跌落。如:「近來黃金行情一路狂瀉, 許多投資客慘遭套牢。」