VN520


              

狂瀉

Phiên âm : kuáng xiè.

Hán Việt : cuồng tả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.水勢強勁, 直流而下。如:「懸崖上瀑布狂瀉而下, 極為壯觀。」2.指價格、行情急遽跌落。如:「近來黃金行情一路狂瀉, 許多投資客慘遭套牢。」


Xem tất cả...