VN520


              

狂熱分子

Phiên âm : kuáng rè fèn zǐ.

Hán Việt : cuồng nhiệt phân tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對某種事物瘋狂熱愛的人。如:「群眾運動中的狂熱分子, 常能激起大眾的熱情。」


Xem tất cả...