Phiên âm : kuáng rè fèn zǐ.
Hán Việt : cuồng nhiệt phân tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對某種事物瘋狂熱愛的人。如:「群眾運動中的狂熱分子, 常能激起大眾的熱情。」