VN520


              

狂悖

Phiên âm : kuáng bèi.

Hán Việt : cuồng bội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放誕而違背人情事理。《國語.周語下》:「於是乎有狂悖之言, 有眩惑之明, 有轉易之名, 有過慝之度。」《三國志.卷二九.方技傳.管輅傳》:「輅曰:『與死人語, 何所畏邪?』舅大怒, 謂輅狂悖。」


Xem tất cả...